DESFERAL
Thành phần:
- 0,5 g desferoxamine methane sulfonate.
Chỉ định:
- Loại bỏ sắt và nhôm dư thừa ra khỏi cơ thể.
- Điều trị thiếu máu, như thalassemia, khi có tích tụ chất sắt dư thừa do truyền máu nhiều lần.
- Ngộ độc sắt cấp tính.
- Điều trị thừa nhôm mãn tính ở bệnh nhân thận nặng đang lọc máu duy trì.
- Kiểm tra quá tải sắt hoặc nhôm.
Liều dùng:
- Desferal có thể dùng bằng cách tiêm truyền chậm dưới da, truyền vào tĩnh mạch hoặc tiêm vào bắp thịt.
- Liều thường là 20-60 mg cho mỗi kg trọng lượng cơ thể hàng ngày cho điều trị thừa sắt mãn tính.
- Đối với ngộ độc sắt cấp tính, thường sử dụng liều truyền tĩnh mạch với tốc độ khuyến nghị 15 mg/kg mỗi giờ.
- Đối với thừa nhôm mãn tính, liều truyền vào tĩnh mạch là 5 mg/kg cơ thể.
Thận trọng:
- Báo cáo ngay với bác sĩ nếu có dấu hiệu của suy thận, sự chậm lại trong tăng trưởng, sự suy giảm về thị lực và thính giác.
- Lưu ý rằng DESFERAL có thể khiến nước tiểu chuyển màu nâu đỏ, điều này thường không đáng lo ngại.
- Thận trọng khi sử dụng DESFERAL ở những bệnh nhân có rối loạn tim và sử dụng vitamin C liều cao.
Quy cách đóng gói:
- Hộp 4 lọ.
Chống chỉ định:
- Quá mẫn cảm với desferoxamine hoặc đã có phản ứng quá mẫn sau khi sử dụng Desferal trước đó.
Tương tác thuốc:
- Thông báo bác sĩ nếu bạn đang sử dụng hoặc gần đây đã sử dụng các loại thuốc khác, đặc biệt là prochloroperazine, vitamin C, và Gali-67.
Tác dụng phụ:
- Rất phổ biến: Đau, sưng, đỏ, ngứa da, nổi mụn, đau khớp và cơ.
- Phổ biến: Buồn nôn, đau đầu, phát ban ngứa, rối loạn xương.
- Không bình thường: Nôn mửa, đau bụng.
Lưu ý:
- Bác sĩ sẽ xác định liều lượng và cách sử dụng phù hợp với tình trạng của bạn.
- Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào không mong muốn, thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tư vấn và không thay thế cho tư vấn y tế chính xác từ bác sĩ.
Reviews
There are no reviews yet.