Thành phần:
- Testosterone Propionate
- Testosterone Phenylpropionate
Chỉ định:
- Rối loạn thiếu năng sinh dục ở nam giới:
- Bất lực do thiếu hormone.
- Triệu chứng tắc dục như giảm khoái cảm sinh dục và hoạt động tâm sinh lý.
- Một số dạng vô sinh do các rối loạn tạo tinh trùng.
- Chứng loãng xương do giảm androgene.
Liều dùng:
- Tiêm bắp.
- Liều lượng được điều chỉnh theo tình trạng sức khỏe và yêu cầu cụ thể của bệnh nhân.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ có chuyên môn.
Thận trọng:
- Ngưng thuốc nếu xuất hiện các tác dụng phụ ngoại ý.
- Thận trọng khi sử dụng ở trẻ nam trước dậy thì.
Chống chỉ định:
- Ung thư tuyến tiền liệt.
- U tuyến tiền liệt.
- Ung thư vú.
- Suy tim.
- Suy thận.
- Suy gan.
- Hưng hăng và tiền dậy thì.
Quy cách đóng gói:
- Hộp 1 ống.
Tác dụng phụ:
- Phổ biến:
- Mụn trứng cá.
- Phì đại tuyến tiền liệt.
- Rậm lông.
- Rất hiếm:
- Chứng hẹp bao quy đầu.
- Tăng calci huyết.
Tóm lại, thuốc này chủ yếu được sử dụng để điều trị các rối loạn thiếu năng sinh dục ở nam giới và chứng loãng xương do giảm androgene. Tuy nhiên, cần thận trọng và tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ, đặc biệt là đối với những bệnh nhân có các điều kiện y tế đặc biệt và trẻ nam trước dậy thì. Cần ngưng thuốc khi xuất hiện các tác dụng phụ không mong muốn.
Reviews
There are no reviews yet.