0
Your Cart

11 Bài Thuốc Cho Sức Khỏe Từ Cây Nhàu

  • Cây nhàu là gì?

Tiềm ẩn trong cây nhàu là những giá trị quý báu, đã trở thành một nguồn liệu liệu liệu không thể thiếu trong lĩnh vực Y Học Cổ Truyền và Y Học Hiện Đại. Cây nhàu không chỉ là một biện pháp chữa trị độc đáo cho nhiều bệnh lý như tiểu đường, mụn nhọt da, huyết áp cao, đau mỏi xương khớp, tụ máu do chấn thương, rối loạn kinh nguyệt, mà còn là nguồn cảm hứng vô tận cho sự nghiên cứu và khám phá về sức khỏe.

Được biết đến với nhiều tên gọi như nhàu núi, nhàu rừng, cây ngao, hoặc Noni, cây nhàu mang tên khoa học là Morinda citrifolia và thuộc họ cà phê (Rubiaceae). Mô tả về cây nhàu như một thân gỗ nhỏ, cao khoảng 6 – 8m, với thân cây nhẵn và nhiều cành to. Lá cây mọc đối xứng, có phiến lá hình bầu dục rộng 5 – 7cm, dài 7 – 15cm. Hoa nhàu màu trắng nở ở cuống lá hoặc ngọn cành, trong khi quả nhàu có hình trứng, dài 5 – 7cm, với bề mặt xù xì. Quả nhàu khi non có màu xanh lục, khi chín chuyển sang màu trắng hồng, với thịt mềm, trắng và thơm, bao bọc bởi nhân cứng.

Cây nhàu tự nhiên mọc hoang ở Đông Nam Á và khu vực Tây Ấn. Trên đất nước Việt Nam, cây nhàu phổ biến chủ yếu ở các tỉnh miền Trung như Bình Định, Khánh Hòa, Quảng Bình, Quảng Trị, hoặc miền Nam như An Giang, Bình Dương. Gần đây, người ta cũng có thể thấy sự phát triển của cây nhàu ở miền Bắc, đặc biệt là tại các địa phương như Thái Bình, Hà Nội.

Từ cây nhàu, con người có thể khai thác nhiều phần khác nhau để tận dụng trong lĩnh vực y học, như vỏ cây, rễ, lá, và quả. Hầu hết các phần của cây nhàu được sử dụng dưới dạng tươi, ngoại trừ rễ hoặc quả có thể được sấy khô để bảo quản. Các sản phẩm từ cây nhàu được lưu giữ ở nơi khô ráo và thoáng mát, đánh dấu một bước quan trọng trong việc tận dụng lợi ích sức khỏe của loài cây này.

  • Công dụng của cây nhàu

Trong rễ, vỏ và quả của cây nhàu, chúng ta có thể tìm thấy nhiều chất có lợi cho sức khỏe như Proxeronine, polysaccharide, anthraquinone, coumarin, sterol, damnacanthal, alkaloids, rutin, và nhiều chất khác. Ngoài ra, quả nhàu còn chứa tinh bột, chất xơ, vitamin A, B1, B6, B12, C, cùng với các khoáng chất như canxi, kali, natri, selen, sắt.

Rễ nhàu có vị chát, tính bình, trong khi quả nhàu có vị hăng, cay nồng và tính mát. Màu sắc của rễ nhàu bào ra là màu vàng sậm, trong khi cây nhàu bào ra có màu vàng nhạt. Công dụng của cây nhàu được xem xét từ hai góc độ: theo quan điểm Đông y và Y Học Hiện Đại.

Theo quan điểm Đông y:

  • Lá nhàu được sử dụng để trị mụn nhọt, làm thuốc bổ và chữa chứng lỵ.
  • Quả nhàu giúp nhuận tràng, giảm ho, lợi tiểu, hoạt huyết, điều kinh, và kích thích tiêu hóa, thích hợp cho việc trị táo bón, hạ sốt, chữa ho hen, tiểu tiện không thông, và nhiều tác dụng khác.
  • Rễ nhàu giúp giảm đau xương khớp, điều kinh, chỉ thống, hoạt huyết, nhuận tràng, trị tăng huyết áp, bồi bổ phụ nữ sau sinh, và có thể được sử dụng để nhuộm vải.

Theo Y Học Hiện Đại:

  • Quả nhàu hỗ trợ điều trị cao huyết áp, béo phì, tiểu đường, bệnh tim, suy nhược, và đau nhức cơ thể.
  • Nước ép từ quả nhàu cải thiện cơn đau từ các bệnh mãn tính như bệnh tim mạch, ung thư, và viêm khớp.
  • Hợp chất proxeronine trong quả nhàu thúc đẩy tế bào chống lại nhiễm trùng và giảm đau hiệu quả.
  • Cây nhàu giúp hạ huyết áp, làm an thần, nhuận tràng, và có tác dụng lợi tiểu nhẹ.
  • Quả nhàu kích thích tiêu hóa, tăng khả năng hấp thu vitamin, khoáng chất, và chống oxi hóa do chứa nhiều chất chống oxy hóa.
  • Cây nhàu chống viêm đối với một số bệnh lý xương khớp như viêm khớp mãn tính và hội chứng ống cổ tay.
  • Quả nhàu giúp giảm vết sưng và đau do cháy nổ hoặc chấn thương.
  • Damnacanthal trong dịch chiết quả nhàu có thể ức chế tế bào ác tính, giảm lưu lượng máu đến khối u, và giúp thu nhỏ kích thước của các khối u ác tính.
  • Dịch chiết từ quả nhàu ức chế quá trình tiết dịch ở niêm mạc dạ dày, hỗ trợ điều trị viêm dạ dày và trào ngược axit dạ dày.

Công dụng của cây nhàu đã được áp dụng rộng rãi trong việc điều trị nhiều bệnh lý như băng huyết, tiểu đường, cao huyết áp, cảm mạo, hen suyễn, viêm phế quản, nhức mỏi xương khớp, và nó còn được sử dụng để làm thuốc bổ máu cho phụ nữ sau sinh.

Các bài thuốc truyền thống và hiện đại từ cây nhàu được nghiên cứu và áp dụng với nhiều mục đích khác nhau, như điều trị cao huyết áp, đau nhức xương khớp, mụn nhọt, mất ngủ, chóng mặt, và nhiều bệnh lý khác. Các phương pháp sử dụng cây nhàu đa dạng, từ việc sắc nước, ướp rượu, đến ăn trực tiếp hoặc làm thuốc uống, tạo nên một kho tàng thông tin và ứng dụng rộng lớn về cây nhàu trong lĩnh vực y học và sức khỏe.

  • Các bài thuốc từ cây nhàu

Các ứng dụng của cây nhàu theo quan điểm Đông y được tận dụng trong nhiều biện pháp điều trị khác nhau:

  1. Chữa cao huyết áp:
    • Sử dụng 30 – 40g rễ nhàu, rửa sạch và sắc với nước để uống thay nước trà hàng ngày.
    • Uống liên tục nước sắc rễ nhàu trong 14 ngày có thể giảm đáng kể huyết áp.
    • Điều chỉnh liều thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ và sử dụng liên tục trong 2 – 3 tháng sau đó.
  2. Chữa nhức mỏi xương khớp và đau lưng:
    • Sử dụng quả nhàu non để ngâm trong rượu và sau 2 tuần có thể sử dụng.
    • Uống 30 – 40ml mỗi lần, 2 lần mỗi ngày để giảm đau mỏi xương khớp.
  3. Trị mụn nhọt ngoài da:
    • Sử dụng lá nhàu tươi, giã nát và đắp lên mụn nhọt, lặp lại cho đến khi nhọt vỡ và da liền lại.
  4. Trị đau lưng do thận yếu:
    • Kết hợp nhiều dược liệu như rễ nhàu, ngũ trảo, rau ngót, rễ ngà voi, tầm gửi cây dâu, đậu săng và các thành phần khác để sắc nước thuốc.
  5. Trị rối loạn kinh nguyệt ở người cao huyết áp:
    • Sử dụng quả nhàu, ích mẫu, hương phụ tẩm giấm sao và cam thảo dây để sắc thành thuốc uống.
  6. Trị cao huyết áp, mất ngủ, suy nhược thần kinh:
    • Sắc nước thuốc từ rễ nhàu, thảo quyết minh, gừng, vỏ bưởi, thổ phục linh và rau má.
  7. Trị cảm sốt, tiêu chảy:
    • Sắc lá nhàu tươi với nước để giảm sốt và tiêu chảy.
  8. Chữa lỵ:
    • Sử dụng quả nhàu nướng hoặc lá nhàu sắc uống.
  9. Chữa sốt cao, đi ngoài, lỵ, bồi bổ sức khỏe:
    • Sắc rễ nhàu với nước để uống.
  10. Trị đau nửa đầu, nhức đầu kinh niên:
    • Kết hợp rễ nhàu, rau má, cối xay, hạt muồng trâu và củ gấu để sắc nước thuốc.
  11. Trị đau nhức do bệnh phong thấp:
    • Sử dụng rễ nhàu, dây đau xương, rễ cỏ xước, thổ phục linh và cam thảo dây để sắc nước thuốc.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *